Characters remaining: 500/500
Translation

dai dẳng

Academic
Friendly

Từ "dai dẳng" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một tình trạng kéo dài, không dấu hiệu dừng lại hoặc kết thúc. Có thể hiểu "dai dẳng" như một điều đó lâu dài, khó chịu, thường mang tính tiêu cực.

Định nghĩa:
  • Dai dẳng (tính từ): Kéo dài mãi không dứt, thường dùng để chỉ những cảm giác, trạng thái, hoặc tình huống khó chịu, không dấu hiệu chấm dứt.
dụ sử dụng:
  1. Trận sốt: "Tôi bị trận sốt dai dẳng kéo dài suốt một tuần lễ." (Trong câu này, "dai dẳng" diễn tả tình trạng sốt kéo dài không hết.)
  2. Cảm giác: " ấy luôn cảm giác lo âu dai dẳng mỗi khi nghĩ đến bài kiểm tra." (Sự lo âuđây kéo dài không dứt.)
  3. Mối quan hệ: "Họ một cuộc tranh cãi dai dẳng không thể giải quyết." (Cuộc tranh cãi không hồi kết kéo dài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dai dẳng trong tâm lý: "Những ký ức đau buồn có thể tạo ra nỗi buồn dai dẳng trong lòng người." (Sử dụng từ "dai dẳng" để chỉ nỗi buồn kéo dài, không dễ quên.)
  • Dai dẳng trong xã hội: "Tình trạng nghèo đói một vấn đề dai dẳngnhiều quốc gia." (Ở đây, "dai dẳng" ám chỉ vấn đề tồn tại lâu dài trong xã hội.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dai: Chỉ tính chất kéo dài, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Dằng dặc: Cũng có nghĩakéo dài, nhưng thường chỉ thời gian, không mang nặng tính cảm xúc như "dai dẳng".
Từ gần giống:
  • Kéo dài: Chỉ việc tăng thời gian, không nhất thiết tiêu cực.
  • Bền bỉ: Thể hiện sự kiên trì, kéo dài, nhưng không nhất thiết mang nghĩa khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
  • Tồn tại: Đôi khi có thể thay thế "dai dẳng" trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng "tồn tại" không mang tính tiêu cực.
  • Lâu dài: Chỉ sự kéo dài nhưng không mang theo cảm xúc như "dai dẳng".
Từ liên quan:
  • Dai: Chỉ tính chất kéo dài, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Dai dẳng trong y học: Có thể dùng để chỉ những bệnh kéo dài, như "đau dai dẳng".
  1. tt. Kéo dài mãi: Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (NgĐThi). // trgt. Không dứt: Ôm dai dẳng mãi.

Comments and discussion on the word "dai dẳng"